Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21301 Tìm Tập Xác Định y=x^5+10x^4+15x^3-70x^2-76x+120
21302 Tìm Tập Xác Định y=(x+3)/(x-5)
21303 Tìm Tập Xác Định y=0.25(x-5)(x+4)(x+4)
21304 Tìm Tập Xác Định y=-1*2^(x-1)+4
21305 Tìm Tập Xác Định y=12
21306 Tìm Tập Xác Định y=15x-10
21307 Tìm Tập Xác Định y=2x^2-8x+12
21308 Tìm Tập Xác Định y=(3x)/(x^2-1)
21309 Tìm Tập Xác Định y=-3x^2-24x+k
21310 Tìm Tập Xác Định y=3x-3
21311 Tìm Tập Xác Định y=-4x+8
21312 Tìm Tập Xác Định y=4x-1
21313 Tìm Tập Xác Định y=644.5x*9+30839.7
21314 Tìm Tập Xác Định y=7(x-1)^2
21315 Tìm Tập Xác Định y=-8x+1
21316 Tìm Tập Xác Định y=9x-30
21317 Tìm Tập Xác Định y=h(x-4)
21318 Tìm Tập Xác Định y = natural log of 1/(x-8)
21319 Tìm Tập Xác Định y-2=0
21320 Tìm Tập Xác Định z=(190-180)/7
21321 Tìm Tập Xác Định z=0.20+0.50
21322 Tìm Tập Xác Định z=1.50x+0.75y
21323 Tìm Tập Xác Định z=2x+6y
21324 Tìm Tập Xác Định z=2x-y
21325 Tìm Tập Xác Định z=5x+6y
21326 Tìm Tập Xác Định z=6x+y
21327 Rút gọn a^2b^(3 căn bậc năm của a^4+b^2)
21328 Rút gọn (-5 căn bậc hai của (5)^2-4*3*-2)/(2(3))
21329 Rút gọn 7/(x^2-9)+6/(x^2-7x+12)-5/(x^2-x-12)
21330 Rút gọn (250(1+0.00625)^180)/0.00625-1
21331 Chia (7y)/(2y)
21332 Rút gọn ((-4/3*(ab))(9/4*(a^2b)))/((-2ab)^2)
21333 Rút gọn (x^3-3x^2-3)÷(x+2)
21334 Rút gọn (y^3+11y^2-10y-6)÷(y+2)
21335 Rút gọn ((-3x^2+x-6hx-3h^2)-(x+h))/h
21336 Rút gọn ((x+h)^2-6-x^2-6)/h
21337 Rút gọn (5^(3/2)b^(3/2)*(81a^6))/((5a)^(3/2)(9b)^4)
21338 Rút gọn (e^14-e^-14)/(e^7-e^-7)
21339 Rút gọn ((m^(3x+y))(2m^(x-2y)))/(3m^(-2x+3y))
21340 Rút gọn ((x^2y^2)(x^6y))/(x^8y^6)
21341 Rút gọn (x^2+2)/(x-1)
21342 Rút gọn (x^2+2x+3)/(x^(2-9))
21343 Rút gọn (x^2+4x+5)/(x+1)
21344 Rút gọn (x^2+6x-7)/(x-1)
21345 Rút gọn (1-(1+i)^(-n))/i
21346 Rút gọn (10x^4+14x^3+18)/(2x)
21347 Rút gọn (10xy^5)/(16x^7y^3z^2)
21348 Rút gọn (12x^2-6.2x+24)/2
21349 Rút gọn (15a^3b-12a^2b^2+15ab^3)/(-3a)
21350 Rút gọn (2 căn bậc hai của h+4-h-4)/(2(h+4))
21351 Rút gọn (2x^-2)/(x^-1y^2)
21352 Rút gọn (2x^5-3x^4+6x-2)/(x-3)
21353 Rút gọn ((2n)i)/(ni)
21354 Rút gọn (2n-1)/(2(n+1)-1)
21355 Rút gọn (2r)/(5s)
21356 Rút gọn (2s-4)/((s^2+s)(s^2+1))
21357 Rút gọn ((3x^2)(4x^3))/(2x^4)
21358 Rút gọn (5x^4-2x^3-7x^2-39)/(x^2+2x-4)
21359 Rút gọn (-(-6)- căn bậc hai của (-6)^2-4*1*5)/(2(1))
21360 Rút gọn ((6x^2+x)(7)-(7x-8)(12x+1))/((6x^2+x)^2)
21361 Rút gọn ((6+h^2)-36)/h
21362 Rút gọn (6i)/(3-i)
21363 Rút gọn (-9+ căn bậc hai của 21)/-6
21364 Rút gọn (((w*7)/8)^3w*1)/8
21365 Rút gọn (0.368-0.35)/( căn bậc hai của ((0.35)(0.65))/410)
21366 Rút gọn (((5-i)/(7+i))^2)/(2*i/(3+i))
21367 Rút gọn ((- căn bậc hai của 3+2 căn bậc hai của 2)^2-(-1- căn bậc hai của 3)+4 căn bậc hai của 6)/(1- căn bậc hai của 3)
21368 Rút gọn ((-x^0y^4)^-5)/(yx^2*(-x^2y^-4))
21369 Rút gọn ((x^3y^2)^(1/6))/((x^-7y^-1)^(-1/3))
21370 Rút gọn ((x^4y^-3)^-2)/(x^5y^2)
21371 Rút gọn ((5a^-2)^-1)/(5a^2)
21372 Rút gọn ((5-x)^3(2x+9))/(x^3-27)
21373 Rút gọn ((1/x-1/y)/(x-y))/(xy)
21374 Rút gọn ((p^4)/r)/((p^2)/(r^2))
21375 Rút gọn ((x^2-y^2)/(xy))/(1/y-1/x)
21376 Rút gọn ((x^2-16)/(x^2-10x+25))/((3x-12)/(x^2-3x-10))
21377 Rút gọn ((x^2-16)/(3x^2))/(x-4)
21378 Rút gọn ((x^2-9)/(27x))/((3-x)/(3xy))
21379 Rút gọn ((x^2-9x+14)/(x^2-6x+5))/((x^2-8x+7)/(x^2-7x+10))
21380 Rút gọn (1/x+5/(x+1))/(8/(x+1)-7/(x+1))
21381 Rút gọn ((2x^2+3x-2)/(x^2-14x+49))/((2x^2+2x-4)/(42-6x))
21382 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-5x-1
21383 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=625-5 căn bậc hai của x
21384 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=68000(1-0.13)^10
21385 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=6x+3x+4x
21386 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=6x-10
21387 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=8(x+3)
21388 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = natural log of x-1
21389 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=m+b
21390 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=mx+b
21391 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=sin(a)
21392 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=xe(1-x)
21393 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f=(18x^3-9x^2-5x+2)
21394 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) fx=2x^2-14x+24
21395 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(1) = log base 3 of x
21396 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=(x-3)^2-4
21397 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=|x|-2
21398 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) G(x)=3x-1
21399 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(r)=3r^2+5
21400 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(t)=-16t^2+224t
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.